Có 2 kết quả:
抗坏血酸 kàng huài xuè suān ㄎㄤˋ ㄏㄨㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄙㄨㄢ • 抗壞血酸 kàng huài xuè suān ㄎㄤˋ ㄏㄨㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄙㄨㄢ
kàng huài xuè suān ㄎㄤˋ ㄏㄨㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vitamin C
(2) ascorbic acid
(2) ascorbic acid
Bình luận 0
kàng huài xuè suān ㄎㄤˋ ㄏㄨㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vitamin C
(2) ascorbic acid
(2) ascorbic acid
Bình luận 0